Tỷ giá hối đoái CDF/CAD 0.00050175 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | CAD |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.00050 CAD |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.00050 CAD |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.00049 CAD |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00049 CAD |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00048 CAD |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00048 CAD |
CDF | CAD |
1 | 0.00050 |
5 | 0.0025 |
10 | 0.0050 |
20 | 0.010 |
50 | 0.025 |
100 | 0.050 |
250 | 0.13 |
500 | 0.25 |
1000 | 0.50 |
CAD | CDF |
1 | 1993.02 |
5 | 9965.1 |
10 | 19930.21 |
20 | 39860.42 |
50 | 99651.07 |
100 | 199302.14 |
250 | 498255.36 |
500 | 996510.73 |
1000 | 1993021.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc CAD (Đô la Canada), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.