Tỷ giá hối đoái CDF/CHF 0.00030684 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.00031 CHF |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.00030 CHF |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.00030 CHF |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00030 CHF |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00029 CHF |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00029 CHF |
CDF | CHF |
1 | 0.00031 |
5 | 0.0015 |
10 | 0.0031 |
20 | 0.0061 |
50 | 0.015 |
100 | 0.031 |
250 | 0.077 |
500 | 0.15 |
1000 | 0.31 |
CHF | CDF |
1 | 3259.06 |
5 | 16295.32 |
10 | 32590.64 |
20 | 65181.29 |
50 | 162953.22 |
100 | 325906.45 |
250 | 814766.14 |
500 | 1629532.29 |
1000 | 3259064.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.