Tỷ giá hối đoái CDF/CHF 0.00033662 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.00034 CHF |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.00033 CHF |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.00033 CHF |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00033 CHF |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00032 CHF |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00032 CHF |
CDF | CHF |
1 | 0.00034 |
5 | 0.0017 |
10 | 0.0034 |
20 | 0.0067 |
50 | 0.017 |
100 | 0.034 |
250 | 0.084 |
500 | 0.17 |
1000 | 0.34 |
CHF | CDF |
1 | 2970.69 |
5 | 14853.48 |
10 | 29706.96 |
20 | 59413.92 |
50 | 148534.81 |
100 | 297069.62 |
250 | 742674.06 |
500 | 1485348.12 |
1000 | 2970696.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.