Tỷ giá hối đoái CDF/CUC 0.00045351 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | CUC |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.00045 CUC |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.00045 CUC |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.00044 CUC |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00044 CUC |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00044 CUC |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00043 CUC |
CDF | CUC |
1 | 0.00045 |
5 | 0.0023 |
10 | 0.0045 |
20 | 0.0091 |
50 | 0.023 |
100 | 0.045 |
250 | 0.11 |
500 | 0.23 |
1000 | 0.45 |
CUC | CDF |
1 | 2204.99 |
5 | 11024.99 |
10 | 22049.99 |
20 | 44099.99 |
50 | 110249.99 |
100 | 220499.99 |
250 | 551249.97 |
500 | 1102499.95 |
1000 | 2204999.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc CUC (Peso Cuba có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.