Tỷ giá hối đoái CDF/CVE 0.033821 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | CVE |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.034 CVE |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.033 CVE |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.033 CVE |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.033 CVE |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.032 CVE |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.032 CVE |
CDF | CVE |
1 | 0.034 |
5 | 0.17 |
10 | 0.34 |
20 | 0.68 |
50 | 1.69 |
100 | 3.38 |
250 | 8.45 |
500 | 16.91 |
1000 | 33.82 |
CVE | CDF |
1 | 29.56 |
5 | 147.83 |
10 | 295.67 |
20 | 591.34 |
50 | 1478.35 |
100 | 2956.71 |
250 | 7391.79 |
500 | 14783.58 |
1000 | 29567.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc CVE (Escudo Cape Verde), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.