Tỷ giá hối đoái CDF/CVE 0.044620 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | CVE |
| 0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.045 CVE |
| 1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.044 CVE |
| 2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.044 CVE |
| 3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.043 CVE |
| 4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.043 CVE |
| 5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.042 CVE |
| CDF | CVE |
| 1 | 0.045 |
| 5 | 0.22 |
| 10 | 0.45 |
| 20 | 0.89 |
| 50 | 2.23 |
| 100 | 4.46 |
| 250 | 11.15 |
| 500 | 22.3 |
| 1000 | 44.61 |
| CVE | CDF |
| 1 | 22.41 |
| 5 | 112.05 |
| 10 | 224.11 |
| 20 | 448.23 |
| 50 | 1120.57 |
| 100 | 2241.15 |
| 250 | 5602.89 |
| 500 | 11205.78 |
| 1000 | 22411.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc CVE (Escudo Cape Verde), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.