Tỷ giá hối đoái CDF/CVE 0.035257 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | CVE |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.035 CVE |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.035 CVE |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.035 CVE |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.034 CVE |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.034 CVE |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.033 CVE |
CDF | CVE |
1 | 0.035 |
5 | 0.18 |
10 | 0.35 |
20 | 0.71 |
50 | 1.76 |
100 | 3.52 |
250 | 8.81 |
500 | 17.62 |
1000 | 35.25 |
CVE | CDF |
1 | 28.36 |
5 | 141.81 |
10 | 283.62 |
20 | 567.25 |
50 | 1418.14 |
100 | 2836.28 |
250 | 7090.71 |
500 | 14181.43 |
1000 | 28362.87 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc CVE (Escudo Cape Verde), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.