Tỷ giá hối đoái CDF/CZK 0.0072921 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0073 CZK |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0072 CZK |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0071 CZK |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0071 CZK |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0070 CZK |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0069 CZK |
CDF | CZK |
1 | 0.0073 |
5 | 0.036 |
10 | 0.073 |
20 | 0.15 |
50 | 0.36 |
100 | 0.73 |
250 | 1.82 |
500 | 3.64 |
1000 | 7.29 |
CZK | CDF |
1 | 137.13 |
5 | 685.67 |
10 | 1371.34 |
20 | 2742.69 |
50 | 6856.73 |
100 | 13713.46 |
250 | 34283.66 |
500 | 68567.33 |
1000 | 137134.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc CZK (Koruna Cộng hòa Séc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.