Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0084 CZK |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0083 CZK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0082 CZK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0081 CZK |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0080 CZK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0080 CZK |
CDF | CZK |
1 | 0.0084 |
5 | 0.042 |
10 | 0.084 |
20 | 0.17 |
50 | 0.42 |
100 | 0.84 |
250 | 2.09 |
500 | 4.18 |
1000 | 8.37 |
CZK | CDF |
1 | 119.44 |
5 | 597.22 |
10 | 1194.44 |
20 | 2388.89 |
50 | 5972.23 |
100 | 11944.47 |
250 | 29861.18 |
500 | 59722.37 |
1000 | 119444.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF ( Franc Congo ) hoặc CZK ( Koruna Cộng hòa Séc ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.