Tỷ giá hối đoái CDF/CZK 0.0093331 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | CZK |
| 0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0093 CZK |
| 1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0092 CZK |
| 2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0091 CZK |
| 3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0091 CZK |
| 4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0090 CZK |
| 5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0089 CZK |
| CDF | CZK |
| 1 | 0.0093 |
| 5 | 0.047 |
| 10 | 0.093 |
| 20 | 0.19 |
| 50 | 0.47 |
| 100 | 0.93 |
| 250 | 2.33 |
| 500 | 4.66 |
| 1000 | 9.33 |
| CZK | CDF |
| 1 | 107.14 |
| 5 | 535.72 |
| 10 | 1071.45 |
| 20 | 2142.9 |
| 50 | 5357.25 |
| 100 | 10714.51 |
| 250 | 26786.29 |
| 500 | 53572.59 |
| 1000 | 107145.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc CZK (Koruna Cộng hòa Séc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.