Tỷ giá hối đoái CDF/CZK 0.0080884 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | CZK |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0081 CZK |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0080 CZK |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0079 CZK |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0078 CZK |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0078 CZK |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0077 CZK |
CDF | CZK |
1 | 0.0081 |
5 | 0.040 |
10 | 0.081 |
20 | 0.16 |
50 | 0.40 |
100 | 0.81 |
250 | 2.02 |
500 | 4.04 |
1000 | 8.08 |
CZK | CDF |
1 | 123.63 |
5 | 618.17 |
10 | 1236.34 |
20 | 2472.68 |
50 | 6181.72 |
100 | 12363.44 |
250 | 30908.62 |
500 | 61817.24 |
1000 | 123634.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc CZK (Koruna Cộng hòa Séc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.