Tỷ giá hối đoái CDF/DJF 0.081217 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | DJF |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.081 DJF |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.080 DJF |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.080 DJF |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.079 DJF |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.078 DJF |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.077 DJF |
CDF | DJF |
1 | 0.081 |
5 | 0.41 |
10 | 0.81 |
20 | 1.62 |
50 | 4.06 |
100 | 8.12 |
250 | 20.3 |
500 | 40.6 |
1000 | 81.21 |
DJF | CDF |
1 | 12.31 |
5 | 61.56 |
10 | 123.12 |
20 | 246.25 |
50 | 615.63 |
100 | 1231.27 |
250 | 3078.17 |
500 | 6156.35 |
1000 | 12312.7 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc DJF (Franc Djibouti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.