Tỷ giá hối đoái CDF/DJF 0.067703 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | DJF |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.068 DJF |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.067 DJF |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.066 DJF |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.066 DJF |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.065 DJF |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.064 DJF |
CDF | DJF |
1 | 0.068 |
5 | 0.34 |
10 | 0.68 |
20 | 1.35 |
50 | 3.38 |
100 | 6.77 |
250 | 16.92 |
500 | 33.85 |
1000 | 67.7 |
DJF | CDF |
1 | 14.77 |
5 | 73.85 |
10 | 147.7 |
20 | 295.4 |
50 | 738.52 |
100 | 1477.04 |
250 | 3692.61 |
500 | 7385.22 |
1000 | 14770.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc DJF (Franc Djibouti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.