Tỷ giá hối đoái CDF/DJF 0.062219 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | DJF |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.062 DJF |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.062 DJF |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.061 DJF |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.060 DJF |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.060 DJF |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.059 DJF |
CDF | DJF |
1 | 0.062 |
5 | 0.31 |
10 | 0.62 |
20 | 1.24 |
50 | 3.11 |
100 | 6.22 |
250 | 15.55 |
500 | 31.1 |
1000 | 62.21 |
DJF | CDF |
1 | 16.07 |
5 | 80.36 |
10 | 160.72 |
20 | 321.44 |
50 | 803.61 |
100 | 1607.23 |
250 | 4018.09 |
500 | 8036.18 |
1000 | 16072.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc DJF (Franc Djibouti), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.