Tỷ giá hối đoái CDF/DKK 0.0023974 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | DKK |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0024 DKK |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0024 DKK |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0023 DKK |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0023 DKK |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0023 DKK |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0023 DKK |
CDF | DKK |
1 | 0.0024 |
5 | 0.012 |
10 | 0.024 |
20 | 0.048 |
50 | 0.12 |
100 | 0.24 |
250 | 0.60 |
500 | 1.19 |
1000 | 2.39 |
DKK | CDF |
1 | 417.11 |
5 | 2085.55 |
10 | 4171.11 |
20 | 8342.23 |
50 | 20855.58 |
100 | 41711.16 |
250 | 104277.91 |
500 | 208555.82 |
1000 | 417111.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.