Tỷ giá hối đoái CDF/DZD 0.044760 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | DZD |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.045 DZD |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.044 DZD |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.044 DZD |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.043 DZD |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.043 DZD |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.043 DZD |
CDF | DZD |
1 | 0.045 |
5 | 0.22 |
10 | 0.45 |
20 | 0.90 |
50 | 2.23 |
100 | 4.47 |
250 | 11.19 |
500 | 22.38 |
1000 | 44.76 |
DZD | CDF |
1 | 22.34 |
5 | 111.7 |
10 | 223.41 |
20 | 446.82 |
50 | 1117.06 |
100 | 2234.12 |
250 | 5585.3 |
500 | 11170.6 |
1000 | 22341.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc DZD (Dinar Algeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.