Tỷ giá hối đoái CDF/DZD 0.050647 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | DZD |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.051 DZD |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.050 DZD |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.050 DZD |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.049 DZD |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.049 DZD |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.048 DZD |
CDF | DZD |
1 | 0.051 |
5 | 0.25 |
10 | 0.51 |
20 | 1.01 |
50 | 2.53 |
100 | 5.06 |
250 | 12.66 |
500 | 25.32 |
1000 | 50.64 |
DZD | CDF |
1 | 19.74 |
5 | 98.72 |
10 | 197.44 |
20 | 394.89 |
50 | 987.22 |
100 | 1974.45 |
250 | 4936.13 |
500 | 9872.27 |
1000 | 19744.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc DZD (Dinar Algeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.