Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | DZD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.048 DZD |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.048 DZD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.047 DZD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.047 DZD |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.046 DZD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.046 DZD |
CDF | DZD |
1 | 0.048 |
5 | 0.24 |
10 | 0.48 |
20 | 0.96 |
50 | 2.4 |
100 | 4.81 |
250 | 12.02 |
500 | 24.05 |
1000 | 48.1 |
DZD | CDF |
1 | 20.78 |
5 | 103.93 |
10 | 207.86 |
20 | 415.72 |
50 | 1039.31 |
100 | 2078.62 |
250 | 5196.55 |
500 | 10393.11 |
1000 | 20786.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF ( Franc Congo ) hoặc DZD ( Dinar Algeria ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.