Tỷ giá hối đoái CDF/DZD 0.059914 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | DZD |
| 0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.060 DZD |
| 1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.059 DZD |
| 2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.059 DZD |
| 3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.058 DZD |
| 4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.058 DZD |
| 5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.057 DZD |
| CDF | DZD |
| 1 | 0.060 |
| 5 | 0.30 |
| 10 | 0.60 |
| 20 | 1.19 |
| 50 | 2.99 |
| 100 | 5.99 |
| 250 | 14.97 |
| 500 | 29.95 |
| 1000 | 59.91 |
| DZD | CDF |
| 1 | 16.69 |
| 5 | 83.45 |
| 10 | 166.9 |
| 20 | 333.81 |
| 50 | 834.52 |
| 100 | 1669.05 |
| 250 | 4172.64 |
| 500 | 8345.29 |
| 1000 | 16690.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc DZD (Dinar Algeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.