Chuyển đổi Franc Congo sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ CDF sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

CDF đến EGP

Chuyển đổi Franc Congo (CDF) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CDF - Franc Congoselect icon
Fr
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái CDF/EGP 0.017655 đã cập nhật 42 phút trước

https://valuta.exchange/vi/cdf-to-egp?amount=1

Franc Congo là tiền tệ củaCongo - Kinshasa

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where CDF is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Congo với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCDFPhí chuyển nhượngEGP
0%1 CDF0.0 CDF0.018 EGP
1%1 CDF0.010 CDF0.017 EGP
2%1 CDF0.020 CDF0.017 EGP
3%1 CDF0.030 CDF0.017 EGP
4%1 CDF0.040 CDF0.017 EGP
5%1 CDF0.050 CDF0.017 EGP

Chuyển đổi Franc Congo thành Bảng Ai Cập

CDFEGP
10.018
50.088
100.18
200.35
500.88
1001.76
2504.41
5008.82
100017.65

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Franc Congo

EGPCDF
156.64
5283.21
10566.42
201132.84
502832.11
1005664.23
25014160.59
50028321.19
100056642.38

Thông tin thêm về CDF hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ