Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | EGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.017 EGP |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.017 EGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.017 EGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.017 EGP |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.017 EGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.016 EGP |
CDF | EGP |
1 | 0.017 |
5 | 0.087 |
10 | 0.17 |
20 | 0.35 |
50 | 0.87 |
100 | 1.73 |
250 | 4.33 |
500 | 8.66 |
1000 | 17.33 |
EGP | CDF |
1 | 57.67 |
5 | 288.39 |
10 | 576.79 |
20 | 1153.58 |
50 | 2883.96 |
100 | 5767.92 |
250 | 14419.82 |
500 | 28839.64 |
1000 | 57679.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF ( Franc Congo ) hoặc EGP ( Bảng Ai Cập ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.