Tỷ giá hối đoái CDF/EGP 0.017731 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | EGP |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.018 EGP |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.018 EGP |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.017 EGP |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.017 EGP |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.017 EGP |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.017 EGP |
CDF | EGP |
1 | 0.018 |
5 | 0.089 |
10 | 0.18 |
20 | 0.35 |
50 | 0.89 |
100 | 1.77 |
250 | 4.43 |
500 | 8.86 |
1000 | 17.73 |
EGP | CDF |
1 | 56.39 |
5 | 281.98 |
10 | 563.97 |
20 | 1127.94 |
50 | 2819.85 |
100 | 5639.7 |
250 | 14099.27 |
500 | 28198.54 |
1000 | 56397.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.