Tỷ giá hối đoái CDF/ERN 0.0066964 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | ERN | 
| 0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0067 ERN | 
| 1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0066 ERN | 
| 2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0066 ERN | 
| 3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0065 ERN | 
| 4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0064 ERN | 
| 5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0064 ERN | 
| CDF | ERN | 
| 1 | 0.0067 | 
| 5 | 0.033 | 
| 10 | 0.067 | 
| 20 | 0.13 | 
| 50 | 0.33 | 
| 100 | 0.67 | 
| 250 | 1.67 | 
| 500 | 3.34 | 
| 1000 | 6.69 | 
| ERN | CDF | 
| 1 | 149.33 | 
| 5 | 746.66 | 
| 10 | 1493.33 | 
| 20 | 2986.66 | 
| 50 | 7466.66 | 
| 100 | 14933.33 | 
| 250 | 37333.33 | 
| 500 | 74666.67 | 
| 1000 | 149333.35 | 
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.