Tỷ giá hối đoái CDF/ERN 0.0062241 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | ERN |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0062 ERN |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0062 ERN |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0061 ERN |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0060 ERN |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0060 ERN |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0059 ERN |
CDF | ERN |
1 | 0.0062 |
5 | 0.031 |
10 | 0.062 |
20 | 0.12 |
50 | 0.31 |
100 | 0.62 |
250 | 1.55 |
500 | 3.11 |
1000 | 6.22 |
ERN | CDF |
1 | 160.66 |
5 | 803.33 |
10 | 1606.66 |
20 | 3213.33 |
50 | 8033.33 |
100 | 16066.66 |
250 | 40166.66 |
500 | 80333.33 |
1000 | 160666.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.