Valuta Ex Logo

CDF đến ERN

Chuyển đổi Franc Congo (CDF) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CDF - Franc Congoselect icon
Fr
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái CDF/ERN 0.0052156 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cdf-to-ern?amount=1

Franc Congo là tiền tệ củaCongo - Kinshasa

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where CDF is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Congo với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCDFPhí chuyển nhượngERN
0%1 CDF0.0 CDF0.0052 ERN
1%1 CDF0.010 CDF0.0052 ERN
2%1 CDF0.020 CDF0.0051 ERN
3%1 CDF0.030 CDF0.0051 ERN
4%1 CDF0.040 CDF0.0050 ERN
5%1 CDF0.050 CDF0.0050 ERN

Chuyển đổi Franc Congo thành Nakfa Eritrea

CDFERN
10.0052
50.026
100.052
200.10
500.26
1000.52
2501.3
5002.6
10005.21

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Franc Congo

ERNCDF
1191.73
5958.66
101917.33
203834.66
509586.66
10019173.33
25047933.33
50095866.66
1000191733.33

Thông tin thêm về CDF hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ