Tỷ giá hối đoái CDF/ETB 0.045745 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | ETB |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.046 ETB |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.045 ETB |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.045 ETB |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.044 ETB |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.044 ETB |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.043 ETB |
CDF | ETB |
1 | 0.046 |
5 | 0.23 |
10 | 0.46 |
20 | 0.91 |
50 | 2.28 |
100 | 4.57 |
250 | 11.43 |
500 | 22.87 |
1000 | 45.74 |
ETB | CDF |
1 | 21.86 |
5 | 109.3 |
10 | 218.6 |
20 | 437.2 |
50 | 1093.02 |
100 | 2186.04 |
250 | 5465.1 |
500 | 10930.2 |
1000 | 21860.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.