Tỷ giá hối đoái CDF/ETB 0.070254 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | ETB |
| 0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.070 ETB |
| 1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.070 ETB |
| 2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.069 ETB |
| 3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.068 ETB |
| 4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.067 ETB |
| 5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.067 ETB |
| CDF | ETB |
| 1 | 0.070 |
| 5 | 0.35 |
| 10 | 0.70 |
| 20 | 1.4 |
| 50 | 3.51 |
| 100 | 7.02 |
| 250 | 17.56 |
| 500 | 35.12 |
| 1000 | 70.25 |
| ETB | CDF |
| 1 | 14.23 |
| 5 | 71.17 |
| 10 | 142.34 |
| 20 | 284.68 |
| 50 | 711.7 |
| 100 | 1423.41 |
| 250 | 3558.53 |
| 500 | 7117.06 |
| 1000 | 14234.12 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.