Valuta Ex Logo

CDF đến EUR

Chuyển đổi Franc Congo (CDF) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CDF - Franc Congoselect icon
Fr
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái CDF/EUR 0.00038490 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cdf-to-eur?amount=1

Franc Congo là tiền tệ củaCongo - Kinshasa

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where CDF is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Congo với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCDFPhí chuyển nhượngEUR
0%1 CDF0.0 CDF0.00038 EUR
1%1 CDF0.010 CDF0.00038 EUR
2%1 CDF0.020 CDF0.00038 EUR
3%1 CDF0.030 CDF0.00037 EUR
4%1 CDF0.040 CDF0.00037 EUR
5%1 CDF0.050 CDF0.00037 EUR

Chuyển đổi Franc Congo thành Euro

CDFEUR
10.00038
50.0019
100.0038
200.0077
500.019
1000.038
2500.096
5000.19
10000.38

Chuyển đổi Euro thành Franc Congo

EURCDF
12598.06
512990.34
1025980.68
2051961.36
50129903.41
100259806.82
250649517.05
5001299034.1
10002598068.2

Thông tin thêm về CDF hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ