Chuyển đổi Franc Congo sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ CDF sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

CDF đến EUR

Chuyển đổi Franc Congo (CDF) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CDF - Franc Congoselect icon
Fr
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái CDF/EUR 0.00033736 đã cập nhật 60 phút trước

https://valuta.exchange/vi/cdf-to-eur?amount=1

Franc Congo là tiền tệ củaCongo - Kinshasa

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where CDF is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Congo với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCDFPhí chuyển nhượngEUR
0%1 CDF0.0 CDF0.00034 EUR
1%1 CDF0.010 CDF0.00033 EUR
2%1 CDF0.020 CDF0.00033 EUR
3%1 CDF0.030 CDF0.00033 EUR
4%1 CDF0.040 CDF0.00032 EUR
5%1 CDF0.050 CDF0.00032 EUR

Chuyển đổi Franc Congo thành Euro

CDFEUR
10.00034
50.0017
100.0034
200.0067
500.017
1000.034
2500.084
5000.17
10000.34

Chuyển đổi Euro thành Franc Congo

EURCDF
12964.22
514821.1
1029642.2
2059284.41
50148211.04
100296422.09
250741055.23
5001482110.46
10002964220.93

Thông tin thêm về CDF hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ