Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | FJD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.00079 FJD |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.00078 FJD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.00078 FJD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00077 FJD |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00076 FJD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00075 FJD |
CDF | FJD |
1 | 0.00079 |
5 | 0.0040 |
10 | 0.0079 |
20 | 0.016 |
50 | 0.040 |
100 | 0.079 |
250 | 0.20 |
500 | 0.40 |
1000 | 0.79 |
FJD | CDF |
1 | 1262.48 |
5 | 6312.41 |
10 | 12624.83 |
20 | 25249.66 |
50 | 63124.15 |
100 | 126248.3 |
250 | 315620.76 |
500 | 631241.52 |
1000 | 1262483.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF ( Franc Congo ) hoặc FJD ( Đô la Fiji ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.