Tỷ giá hối đoái CDF/FKP 0.00026897 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.00027 FKP |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.00027 FKP |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.00026 FKP |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00026 FKP |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00026 FKP |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00026 FKP |
CDF | FKP |
1 | 0.00027 |
5 | 0.0013 |
10 | 0.0027 |
20 | 0.0054 |
50 | 0.013 |
100 | 0.027 |
250 | 0.067 |
500 | 0.13 |
1000 | 0.27 |
FKP | CDF |
1 | 3717.88 |
5 | 18589.42 |
10 | 37178.85 |
20 | 74357.7 |
50 | 185894.25 |
100 | 371788.5 |
250 | 929471.27 |
500 | 1858942.54 |
1000 | 3717885.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.