Valuta Ex Logo

CDF đến GEL

Chuyển đổi Franc Congo (CDF) sang Lari Georgia (GEL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

CDF - Franc Congoselect icon
Fr
GEL - Lari Georgiaselect icon

Tỷ giá hối đoái CDF/GEL 0.00096489 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/cdf-to-gel?amount=1

Franc Congo là tiền tệ củaCongo - Kinshasa

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

world mapcountries where CDF is usedcountries where GEL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Congo với Lari Georgia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệCDFPhí chuyển nhượngGEL
0%1 CDF0.0 CDF0.00096 GEL
1%1 CDF0.010 CDF0.00096 GEL
2%1 CDF0.020 CDF0.00095 GEL
3%1 CDF0.030 CDF0.00094 GEL
4%1 CDF0.040 CDF0.00093 GEL
5%1 CDF0.050 CDF0.00092 GEL

Chuyển đổi Franc Congo thành Lari Georgia

CDFGEL
10.00096
50.0048
100.0096
200.019
500.048
1000.096
2500.24
5000.48
10000.96

Chuyển đổi Lari Georgia thành Franc Congo

GELCDF
11036.38
55181.92
1010363.84
2020727.68
5051819.2
100103638.41
250259096.04
500518192.09
10001036384.18

Thông tin thêm về CDF hoặc GEL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ