Tỷ giá hối đoái CDF/GEL 0.00096489 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | GEL |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.00096 GEL |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.00096 GEL |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.00095 GEL |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00094 GEL |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00093 GEL |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00092 GEL |
CDF | GEL |
1 | 0.00096 |
5 | 0.0048 |
10 | 0.0096 |
20 | 0.019 |
50 | 0.048 |
100 | 0.096 |
250 | 0.24 |
500 | 0.48 |
1000 | 0.96 |
GEL | CDF |
1 | 1036.38 |
5 | 5181.92 |
10 | 10363.84 |
20 | 20727.68 |
50 | 51819.2 |
100 | 103638.41 |
250 | 259096.04 |
500 | 518192.09 |
1000 | 1036384.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.