Tỷ giá hối đoái CDF/GGP 0.00033945 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | GGP |
| 0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.00034 GGP |
| 1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.00034 GGP |
| 2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.00033 GGP |
| 3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00033 GGP |
| 4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00033 GGP |
| 5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00032 GGP |
| CDF | GGP |
| 1 | 0.00034 |
| 5 | 0.0017 |
| 10 | 0.0034 |
| 20 | 0.0068 |
| 50 | 0.017 |
| 100 | 0.034 |
| 250 | 0.085 |
| 500 | 0.17 |
| 1000 | 0.34 |
| GGP | CDF |
| 1 | 2945.98 |
| 5 | 14729.9 |
| 10 | 29459.8 |
| 20 | 58919.6 |
| 50 | 147299.02 |
| 100 | 294598.04 |
| 250 | 736495.1 |
| 500 | 1472990.2 |
| 1000 | 2945980.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.