Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.00029 GGP |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.00028 GGP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.00028 GGP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00028 GGP |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00027 GGP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00027 GGP |
CDF | GGP |
1 | 0.00029 |
5 | 0.0014 |
10 | 0.0029 |
20 | 0.0057 |
50 | 0.014 |
100 | 0.029 |
250 | 0.072 |
500 | 0.14 |
1000 | 0.29 |
GGP | CDF |
1 | 3494.18 |
5 | 17470.93 |
10 | 34941.86 |
20 | 69883.73 |
50 | 174709.33 |
100 | 349418.67 |
250 | 873546.69 |
500 | 1747093.38 |
1000 | 3494186.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF ( Franc Congo ) hoặc GGP ( Guernsey Pound ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.