Tỷ giá hối đoái CDF/GMD 0.033954 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | GMD |
| 0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.034 GMD |
| 1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.034 GMD |
| 2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.033 GMD |
| 3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.033 GMD |
| 4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.033 GMD |
| 5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.032 GMD |
| CDF | GMD |
| 1 | 0.034 |
| 5 | 0.17 |
| 10 | 0.34 |
| 20 | 0.68 |
| 50 | 1.69 |
| 100 | 3.39 |
| 250 | 8.48 |
| 500 | 16.97 |
| 1000 | 33.95 |
| GMD | CDF |
| 1 | 29.45 |
| 5 | 147.25 |
| 10 | 294.51 |
| 20 | 589.03 |
| 50 | 1472.59 |
| 100 | 2945.19 |
| 250 | 7362.97 |
| 500 | 14725.95 |
| 1000 | 29451.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc GMD (Dalasi Gambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.