Tỷ giá hối đoái CDF/GTQ 0.0035839 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | GTQ |
| 0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0036 GTQ |
| 1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0035 GTQ |
| 2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0035 GTQ |
| 3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0035 GTQ |
| 4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0034 GTQ |
| 5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0034 GTQ |
| CDF | GTQ |
| 1 | 0.0036 |
| 5 | 0.018 |
| 10 | 0.036 |
| 20 | 0.072 |
| 50 | 0.18 |
| 100 | 0.36 |
| 250 | 0.90 |
| 500 | 1.79 |
| 1000 | 3.58 |
| GTQ | CDF |
| 1 | 279.02 |
| 5 | 1395.13 |
| 10 | 2790.27 |
| 20 | 5580.55 |
| 50 | 13951.37 |
| 100 | 27902.75 |
| 250 | 69756.89 |
| 500 | 139513.78 |
| 1000 | 279027.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc GTQ (Quetzal Guatemala), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.