Tỷ giá hối đoái CDF/GTQ 0.0026902 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0027 GTQ |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0027 GTQ |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0026 GTQ |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0026 GTQ |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0026 GTQ |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0026 GTQ |
CDF | GTQ |
1 | 0.0027 |
5 | 0.013 |
10 | 0.027 |
20 | 0.054 |
50 | 0.13 |
100 | 0.27 |
250 | 0.67 |
500 | 1.34 |
1000 | 2.69 |
GTQ | CDF |
1 | 371.72 |
5 | 1858.62 |
10 | 3717.24 |
20 | 7434.48 |
50 | 18586.2 |
100 | 37172.4 |
250 | 92931 |
500 | 185862.01 |
1000 | 371724.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc GTQ (Quetzal Guatemala), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.