Tỷ giá hối đoái CDF/GTQ 0.0030936 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | GTQ |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0031 GTQ |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0031 GTQ |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0030 GTQ |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0030 GTQ |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0030 GTQ |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0029 GTQ |
CDF | GTQ |
1 | 0.0031 |
5 | 0.015 |
10 | 0.031 |
20 | 0.062 |
50 | 0.15 |
100 | 0.31 |
250 | 0.77 |
500 | 1.54 |
1000 | 3.09 |
GTQ | CDF |
1 | 323.24 |
5 | 1616.24 |
10 | 3232.48 |
20 | 6464.96 |
50 | 16162.41 |
100 | 32324.83 |
250 | 80812.08 |
500 | 161624.17 |
1000 | 323248.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc GTQ (Quetzal Guatemala), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.