Tỷ giá hối đoái CDF/HNL 0.0089000 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | HNL |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0089 HNL |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0088 HNL |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0087 HNL |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0086 HNL |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0085 HNL |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0085 HNL |
CDF | HNL |
1 | 0.0089 |
5 | 0.044 |
10 | 0.089 |
20 | 0.18 |
50 | 0.44 |
100 | 0.89 |
250 | 2.22 |
500 | 4.44 |
1000 | 8.89 |
HNL | CDF |
1 | 112.35 |
5 | 561.79 |
10 | 1123.59 |
20 | 2247.19 |
50 | 5617.99 |
100 | 11235.99 |
250 | 28089.99 |
500 | 56179.98 |
1000 | 112359.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc HNL (Lempira Honduras), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.