Tỷ giá hối đoái CDF/ILS 0.0011700 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | ILS |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0012 ILS |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0012 ILS |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0011 ILS |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0011 ILS |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0011 ILS |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0011 ILS |
CDF | ILS |
1 | 0.0012 |
5 | 0.0059 |
10 | 0.012 |
20 | 0.023 |
50 | 0.059 |
100 | 0.12 |
250 | 0.29 |
500 | 0.59 |
1000 | 1.17 |
ILS | CDF |
1 | 854.69 |
5 | 4273.49 |
10 | 8546.98 |
20 | 17093.96 |
50 | 42734.91 |
100 | 85469.83 |
250 | 213674.58 |
500 | 427349.17 |
1000 | 854698.35 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.