Tỷ giá hối đoái CDF/IMP 0.00033726 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.00034 IMP |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.00033 IMP |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.00033 IMP |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00033 IMP |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00032 IMP |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00032 IMP |
CDF | IMP |
1 | 0.00034 |
5 | 0.0017 |
10 | 0.0034 |
20 | 0.0067 |
50 | 0.017 |
100 | 0.034 |
250 | 0.084 |
500 | 0.17 |
1000 | 0.34 |
IMP | CDF |
1 | 2965.04 |
5 | 14825.22 |
10 | 29650.45 |
20 | 59300.9 |
50 | 148252.25 |
100 | 296504.51 |
250 | 741261.27 |
500 | 1482522.55 |
1000 | 2965045.1 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.