Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | ISK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.050 ISK |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.050 ISK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.049 ISK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.049 ISK |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.048 ISK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.048 ISK |
CDF | ISK |
1 | 0.050 |
5 | 0.25 |
10 | 0.50 |
20 | 1 |
50 | 2.51 |
100 | 5.02 |
250 | 12.56 |
500 | 25.12 |
1000 | 50.24 |
ISK | CDF |
1 | 19.9 |
5 | 99.51 |
10 | 199.03 |
20 | 398.07 |
50 | 995.17 |
100 | 1990.35 |
250 | 4975.89 |
500 | 9951.78 |
1000 | 19903.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF ( Franc Congo ) hoặc ISK ( Króna Iceland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.