Tỷ giá hối đoái CDF/ISK 0.058875 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | ISK |
| 0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.059 ISK |
| 1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.058 ISK |
| 2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.058 ISK |
| 3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.057 ISK |
| 4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.057 ISK |
| 5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.056 ISK |
| CDF | ISK |
| 1 | 0.059 |
| 5 | 0.29 |
| 10 | 0.59 |
| 20 | 1.17 |
| 50 | 2.94 |
| 100 | 5.88 |
| 250 | 14.71 |
| 500 | 29.43 |
| 1000 | 58.87 |
| ISK | CDF |
| 1 | 16.98 |
| 5 | 84.92 |
| 10 | 169.85 |
| 20 | 339.7 |
| 50 | 849.26 |
| 100 | 1698.52 |
| 250 | 4246.31 |
| 500 | 8492.62 |
| 1000 | 16985.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.