Tỷ giá hối đoái CDF/ISK 0.042207 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | ISK |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.042 ISK |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.042 ISK |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.041 ISK |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.041 ISK |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.041 ISK |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.040 ISK |
CDF | ISK |
1 | 0.042 |
5 | 0.21 |
10 | 0.42 |
20 | 0.84 |
50 | 2.11 |
100 | 4.22 |
250 | 10.55 |
500 | 21.1 |
1000 | 42.2 |
ISK | CDF |
1 | 23.69 |
5 | 118.46 |
10 | 236.92 |
20 | 473.85 |
50 | 1184.62 |
100 | 2369.25 |
250 | 5923.14 |
500 | 11846.28 |
1000 | 23692.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.