Tỷ giá hối đoái CDF/JEP 0.00025297 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | JEP |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.00025 JEP |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.00025 JEP |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.00025 JEP |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00025 JEP |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00024 JEP |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00024 JEP |
CDF | JEP |
1 | 0.00025 |
5 | 0.0013 |
10 | 0.0025 |
20 | 0.0051 |
50 | 0.013 |
100 | 0.025 |
250 | 0.063 |
500 | 0.13 |
1000 | 0.25 |
JEP | CDF |
1 | 3953.09 |
5 | 19765.47 |
10 | 39530.94 |
20 | 79061.89 |
50 | 197654.74 |
100 | 395309.49 |
250 | 988273.73 |
500 | 1976547.47 |
1000 | 3953094.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc JEP (Jersey pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.