Tỷ giá hối đoái CDF/JOD 0.00027009 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.00027 JOD |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.00027 JOD |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.00026 JOD |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00026 JOD |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00026 JOD |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00026 JOD |
CDF | JOD |
1 | 0.00027 |
5 | 0.0014 |
10 | 0.0027 |
20 | 0.0054 |
50 | 0.014 |
100 | 0.027 |
250 | 0.068 |
500 | 0.14 |
1000 | 0.27 |
JOD | CDF |
1 | 3702.51 |
5 | 18512.59 |
10 | 37025.18 |
20 | 74050.36 |
50 | 185125.91 |
100 | 370251.82 |
250 | 925629.55 |
500 | 1851259.1 |
1000 | 3702518.21 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.