Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | KHR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CDF | 0.0 CDF | 1.4 KHR |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 1.39 KHR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CDF | 0.020 CDF | 1.37 KHR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CDF | 0.030 CDF | 1.36 KHR |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 1.35 KHR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CDF | 0.050 CDF | 1.33 KHR |
CDF | KHR |
1 | 1.4 |
5 | 7.03 |
10 | 14.07 |
20 | 28.15 |
50 | 70.38 |
100 | 140.76 |
250 | 351.92 |
500 | 703.84 |
1000 | 1407.69 |
KHR | CDF |
1 | 0.71 |
5 | 3.55 |
10 | 7.1 |
20 | 14.2 |
50 | 35.51 |
100 | 71.03 |
250 | 177.59 |
500 | 355.18 |
1000 | 710.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF ( Franc Congo ) hoặc KHR ( Riel Campuchia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.