Tỷ giá hối đoái CDF/LKR 0.10299 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | LKR |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.10 LKR |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.10 LKR |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.10 LKR |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.10 LKR |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.099 LKR |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.098 LKR |
CDF | LKR |
1 | 0.10 |
5 | 0.51 |
10 | 1.02 |
20 | 2.05 |
50 | 5.14 |
100 | 10.29 |
250 | 25.74 |
500 | 51.49 |
1000 | 102.99 |
LKR | CDF |
1 | 9.7 |
5 | 48.54 |
10 | 97.09 |
20 | 194.18 |
50 | 485.47 |
100 | 970.94 |
250 | 2427.36 |
500 | 4854.72 |
1000 | 9709.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc LKR (Rupee Sri Lanka), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.