Tỷ giá hối đoái CDF/LRD 0.079523 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | LRD |
| 0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.080 LRD |
| 1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.079 LRD |
| 2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.078 LRD |
| 3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.077 LRD |
| 4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.076 LRD |
| 5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.076 LRD |
| CDF | LRD |
| 1 | 0.080 |
| 5 | 0.40 |
| 10 | 0.80 |
| 20 | 1.59 |
| 50 | 3.97 |
| 100 | 7.95 |
| 250 | 19.88 |
| 500 | 39.76 |
| 1000 | 79.52 |
| LRD | CDF |
| 1 | 12.57 |
| 5 | 62.87 |
| 10 | 125.75 |
| 20 | 251.5 |
| 50 | 628.75 |
| 100 | 1257.5 |
| 250 | 3143.76 |
| 500 | 6287.52 |
| 1000 | 12575.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.