Tỷ giá hối đoái CDF/LRD 0.069553 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | LRD |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.070 LRD |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.069 LRD |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.068 LRD |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.067 LRD |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.067 LRD |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.066 LRD |
CDF | LRD |
1 | 0.070 |
5 | 0.35 |
10 | 0.70 |
20 | 1.39 |
50 | 3.47 |
100 | 6.95 |
250 | 17.38 |
500 | 34.77 |
1000 | 69.55 |
LRD | CDF |
1 | 14.37 |
5 | 71.88 |
10 | 143.77 |
20 | 287.55 |
50 | 718.87 |
100 | 1437.75 |
250 | 3594.39 |
500 | 7188.79 |
1000 | 14377.58 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.