Tỷ giá hối đoái CDF/LRD 0.084806 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | LRD |
| 0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.085 LRD |
| 1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.084 LRD |
| 2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.083 LRD |
| 3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.082 LRD |
| 4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.081 LRD |
| 5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.081 LRD |
| CDF | LRD |
| 1 | 0.085 |
| 5 | 0.42 |
| 10 | 0.85 |
| 20 | 1.69 |
| 50 | 4.24 |
| 100 | 8.48 |
| 250 | 21.2 |
| 500 | 42.4 |
| 1000 | 84.8 |
| LRD | CDF |
| 1 | 11.79 |
| 5 | 58.95 |
| 10 | 117.91 |
| 20 | 235.83 |
| 50 | 589.58 |
| 100 | 1179.16 |
| 250 | 2947.9 |
| 500 | 5895.81 |
| 1000 | 11791.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.