Tỷ giá hối đoái CDF/LRD 0.066245 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | LRD |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.066 LRD |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.066 LRD |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.065 LRD |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.064 LRD |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.064 LRD |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.063 LRD |
CDF | LRD |
1 | 0.066 |
5 | 0.33 |
10 | 0.66 |
20 | 1.32 |
50 | 3.31 |
100 | 6.62 |
250 | 16.56 |
500 | 33.12 |
1000 | 66.24 |
LRD | CDF |
1 | 15.09 |
5 | 75.47 |
10 | 150.95 |
20 | 301.91 |
50 | 754.77 |
100 | 1509.55 |
250 | 3773.88 |
500 | 7547.77 |
1000 | 15095.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.