Tỷ giá hối đoái CDF/LTL 0.0013734 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | LTL |
| 0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0014 LTL |
| 1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0014 LTL |
| 2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0013 LTL |
| 3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0013 LTL |
| 4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0013 LTL |
| 5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0013 LTL |
| CDF | LTL |
| 1 | 0.0014 |
| 5 | 0.0069 |
| 10 | 0.014 |
| 20 | 0.027 |
| 50 | 0.069 |
| 100 | 0.14 |
| 250 | 0.34 |
| 500 | 0.69 |
| 1000 | 1.37 |
| LTL | CDF |
| 1 | 728.13 |
| 5 | 3640.68 |
| 10 | 7281.37 |
| 20 | 14562.74 |
| 50 | 36406.86 |
| 100 | 72813.73 |
| 250 | 182034.34 |
| 500 | 364068.68 |
| 1000 | 728137.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.