Tỷ giá hối đoái CDF/LTL 0.0010231 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0010 LTL |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0010 LTL |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0010 LTL |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00099 LTL |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00098 LTL |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00097 LTL |
CDF | LTL |
1 | 0.0010 |
5 | 0.0051 |
10 | 0.010 |
20 | 0.020 |
50 | 0.051 |
100 | 0.10 |
250 | 0.26 |
500 | 0.51 |
1000 | 1.02 |
LTL | CDF |
1 | 977.39 |
5 | 4886.98 |
10 | 9773.97 |
20 | 19547.94 |
50 | 48869.86 |
100 | 97739.73 |
250 | 244349.34 |
500 | 488698.69 |
1000 | 977397.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.