Tỷ giá hối đoái CDF/LVL 0.00021058 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.00021 LVL |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.00021 LVL |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.00021 LVL |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00020 LVL |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00020 LVL |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00020 LVL |
CDF | LVL |
1 | 0.00021 |
5 | 0.0011 |
10 | 0.0021 |
20 | 0.0042 |
50 | 0.011 |
100 | 0.021 |
250 | 0.053 |
500 | 0.11 |
1000 | 0.21 |
LVL | CDF |
1 | 4748.79 |
5 | 23743.95 |
10 | 47487.91 |
20 | 94975.82 |
50 | 237439.57 |
100 | 474879.14 |
250 | 1187197.85 |
500 | 2374395.7 |
1000 | 4748791.41 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.