Tỷ giá hối đoái CDF/LVL 0.00028134 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | LVL |
| 0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.00028 LVL |
| 1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.00028 LVL |
| 2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.00028 LVL |
| 3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00027 LVL |
| 4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00027 LVL |
| 5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00027 LVL |
| CDF | LVL |
| 1 | 0.00028 |
| 5 | 0.0014 |
| 10 | 0.0028 |
| 20 | 0.0056 |
| 50 | 0.014 |
| 100 | 0.028 |
| 250 | 0.070 |
| 500 | 0.14 |
| 1000 | 0.28 |
| LVL | CDF |
| 1 | 3554.36 |
| 5 | 17771.82 |
| 10 | 35543.65 |
| 20 | 71087.3 |
| 50 | 177718.25 |
| 100 | 355436.5 |
| 250 | 888591.25 |
| 500 | 1777182.5 |
| 1000 | 3554365.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc LVL (Lats Latvia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.