Tỷ giá hối đoái CDF/MDL 0.0075002 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | MDL |
| 0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0075 MDL |
| 1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0074 MDL |
| 2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0074 MDL |
| 3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0073 MDL |
| 4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0072 MDL |
| 5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0071 MDL |
| CDF | MDL |
| 1 | 0.0075 |
| 5 | 0.038 |
| 10 | 0.075 |
| 20 | 0.15 |
| 50 | 0.38 |
| 100 | 0.75 |
| 250 | 1.87 |
| 500 | 3.75 |
| 1000 | 7.5 |
| MDL | CDF |
| 1 | 133.32 |
| 5 | 666.64 |
| 10 | 1333.29 |
| 20 | 2666.59 |
| 50 | 6666.49 |
| 100 | 13332.99 |
| 250 | 33332.49 |
| 500 | 66664.98 |
| 1000 | 133329.96 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc MDL (Leu Moldova), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.