Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0064 MDL |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0063 MDL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0063 MDL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0062 MDL |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0061 MDL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0061 MDL |
CDF | MDL |
1 | 0.0064 |
5 | 0.032 |
10 | 0.064 |
20 | 0.13 |
50 | 0.32 |
100 | 0.64 |
250 | 1.59 |
500 | 3.19 |
1000 | 6.38 |
MDL | CDF |
1 | 156.57 |
5 | 782.88 |
10 | 1565.77 |
20 | 3131.55 |
50 | 7828.89 |
100 | 15657.79 |
250 | 39144.49 |
500 | 78288.99 |
1000 | 156577.98 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF ( Franc Congo ) hoặc MDL ( Leu Moldova ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.