Tỷ giá hối đoái CDF/MDL 0.0061852 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | MDL |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0062 MDL |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0061 MDL |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0061 MDL |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0060 MDL |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0059 MDL |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0059 MDL |
CDF | MDL |
1 | 0.0062 |
5 | 0.031 |
10 | 0.062 |
20 | 0.12 |
50 | 0.31 |
100 | 0.62 |
250 | 1.54 |
500 | 3.09 |
1000 | 6.18 |
MDL | CDF |
1 | 161.67 |
5 | 808.38 |
10 | 1616.77 |
20 | 3233.54 |
50 | 8083.85 |
100 | 16167.7 |
250 | 40419.27 |
500 | 80838.54 |
1000 | 161677.09 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc MDL (Leu Moldova), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.