Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | MKD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.021 MKD |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.020 MKD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.020 MKD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.020 MKD |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.020 MKD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.020 MKD |
CDF | MKD |
1 | 0.021 |
5 | 0.10 |
10 | 0.21 |
20 | 0.41 |
50 | 1.02 |
100 | 2.05 |
250 | 5.14 |
500 | 10.28 |
1000 | 20.56 |
MKD | CDF |
1 | 48.61 |
5 | 243.08 |
10 | 486.17 |
20 | 972.35 |
50 | 2430.87 |
100 | 4861.75 |
250 | 12154.39 |
500 | 24308.78 |
1000 | 48617.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF ( Franc Congo ) hoặc MKD ( Denar Macedonia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.