Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0029 MOP |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0029 MOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0028 MOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0028 MOP |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0028 MOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0027 MOP |
CDF | MOP |
1 | 0.0029 |
5 | 0.014 |
10 | 0.029 |
20 | 0.058 |
50 | 0.14 |
100 | 0.29 |
250 | 0.72 |
500 | 1.44 |
1000 | 2.88 |
MOP | CDF |
1 | 346.38 |
5 | 1731.91 |
10 | 3463.82 |
20 | 6927.65 |
50 | 17319.14 |
100 | 34638.29 |
250 | 86595.73 |
500 | 173191.47 |
1000 | 346382.94 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF ( Franc Congo ) hoặc MOP ( Pataca Ma Cao ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.