Tỷ giá hối đoái CDF/MUR 0.020597 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | MUR |
| 0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.021 MUR |
| 1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.020 MUR |
| 2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.020 MUR |
| 3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.020 MUR |
| 4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.020 MUR |
| 5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.020 MUR |
| CDF | MUR |
| 1 | 0.021 |
| 5 | 0.10 |
| 10 | 0.21 |
| 20 | 0.41 |
| 50 | 1.02 |
| 100 | 2.05 |
| 250 | 5.14 |
| 500 | 10.29 |
| 1000 | 20.59 |
| MUR | CDF |
| 1 | 48.55 |
| 5 | 242.75 |
| 10 | 485.5 |
| 20 | 971.01 |
| 50 | 2427.53 |
| 100 | 4855.06 |
| 250 | 12137.66 |
| 500 | 24275.33 |
| 1000 | 48550.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc MUR (Rupee Mauritius), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.