Tỷ giá hối đoái CDF/MUR 0.015899 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | MUR |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.016 MUR |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.016 MUR |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.016 MUR |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.015 MUR |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.015 MUR |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.015 MUR |
CDF | MUR |
1 | 0.016 |
5 | 0.079 |
10 | 0.16 |
20 | 0.32 |
50 | 0.79 |
100 | 1.58 |
250 | 3.97 |
500 | 7.94 |
1000 | 15.89 |
MUR | CDF |
1 | 62.89 |
5 | 314.48 |
10 | 628.97 |
20 | 1257.94 |
50 | 3144.86 |
100 | 6289.72 |
250 | 15724.3 |
500 | 31448.61 |
1000 | 62897.23 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc MUR (Rupee Mauritius), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.