Tỷ giá hối đoái CDF/NIO 0.012800 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | NIO |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.013 NIO |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.013 NIO |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.013 NIO |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.012 NIO |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.012 NIO |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.012 NIO |
CDF | NIO |
1 | 0.013 |
5 | 0.064 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.64 |
100 | 1.28 |
250 | 3.2 |
500 | 6.4 |
1000 | 12.8 |
NIO | CDF |
1 | 78.12 |
5 | 390.61 |
10 | 781.23 |
20 | 1562.47 |
50 | 3906.17 |
100 | 7812.35 |
250 | 19530.87 |
500 | 39061.75 |
1000 | 78123.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc NIO (Córdoba Nicaragua), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.