Tỷ giá hối đoái CDF/NIO 0.015149 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | NIO |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.015 NIO |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.015 NIO |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.015 NIO |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.015 NIO |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.015 NIO |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.014 NIO |
CDF | NIO |
1 | 0.015 |
5 | 0.076 |
10 | 0.15 |
20 | 0.30 |
50 | 0.76 |
100 | 1.51 |
250 | 3.78 |
500 | 7.57 |
1000 | 15.14 |
NIO | CDF |
1 | 66.01 |
5 | 330.05 |
10 | 660.11 |
20 | 1320.23 |
50 | 3300.59 |
100 | 6601.18 |
250 | 16502.97 |
500 | 33005.94 |
1000 | 66011.88 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc NIO (Córdoba Nicaragua), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.