Tỷ giá hối đoái CDF/NOK 0.0045603 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0046 NOK |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0045 NOK |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0045 NOK |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0044 NOK |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0044 NOK |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0043 NOK |
CDF | NOK |
1 | 0.0046 |
5 | 0.023 |
10 | 0.046 |
20 | 0.091 |
50 | 0.23 |
100 | 0.46 |
250 | 1.14 |
500 | 2.28 |
1000 | 4.56 |
NOK | CDF |
1 | 219.28 |
5 | 1096.41 |
10 | 2192.82 |
20 | 4385.65 |
50 | 10964.14 |
100 | 21928.28 |
250 | 54820.72 |
500 | 109641.44 |
1000 | 219282.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.