Tỷ giá hối đoái CDF/NOK 0.0035275 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0035 NOK |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0035 NOK |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0035 NOK |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0034 NOK |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0034 NOK |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0034 NOK |
CDF | NOK |
1 | 0.0035 |
5 | 0.018 |
10 | 0.035 |
20 | 0.071 |
50 | 0.18 |
100 | 0.35 |
250 | 0.88 |
500 | 1.76 |
1000 | 3.52 |
NOK | CDF |
1 | 283.48 |
5 | 1417.43 |
10 | 2834.86 |
20 | 5669.72 |
50 | 14174.32 |
100 | 28348.64 |
250 | 70871.61 |
500 | 141743.23 |
1000 | 283486.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.