Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0039 NOK |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0039 NOK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0038 NOK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0038 NOK |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0038 NOK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0037 NOK |
CDF | NOK |
1 | 0.0039 |
5 | 0.020 |
10 | 0.039 |
20 | 0.079 |
50 | 0.20 |
100 | 0.39 |
250 | 0.98 |
500 | 1.96 |
1000 | 3.92 |
NOK | CDF |
1 | 254.58 |
5 | 1272.92 |
10 | 2545.85 |
20 | 5091.71 |
50 | 12729.28 |
100 | 25458.56 |
250 | 63646.41 |
500 | 127292.83 |
1000 | 254585.66 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF ( Franc Congo ) hoặc NOK ( Krone Na Uy ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.