Tỷ giá hối đoái CDF/NPR 0.058898 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | NPR |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.059 NPR |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.058 NPR |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.058 NPR |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.057 NPR |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.057 NPR |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.056 NPR |
CDF | NPR |
1 | 0.059 |
5 | 0.29 |
10 | 0.59 |
20 | 1.17 |
50 | 2.94 |
100 | 5.88 |
250 | 14.72 |
500 | 29.44 |
1000 | 58.89 |
NPR | CDF |
1 | 16.97 |
5 | 84.89 |
10 | 169.78 |
20 | 339.56 |
50 | 848.92 |
100 | 1697.84 |
250 | 4244.61 |
500 | 8489.22 |
1000 | 16978.45 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.