Tỷ giá hối đoái CDF/NPR 0.065934 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | NPR |
| 0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.066 NPR |
| 1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.065 NPR |
| 2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.065 NPR |
| 3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.064 NPR |
| 4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.063 NPR |
| 5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.063 NPR |
| CDF | NPR |
| 1 | 0.066 |
| 5 | 0.33 |
| 10 | 0.66 |
| 20 | 1.31 |
| 50 | 3.29 |
| 100 | 6.59 |
| 250 | 16.48 |
| 500 | 32.96 |
| 1000 | 65.93 |
| NPR | CDF |
| 1 | 15.16 |
| 5 | 75.83 |
| 10 | 151.66 |
| 20 | 303.33 |
| 50 | 758.33 |
| 100 | 1516.66 |
| 250 | 3791.67 |
| 500 | 7583.34 |
| 1000 | 15166.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc NPR (Rupee Nepal), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.