Tỷ giá hối đoái CDF/NZD 0.00080018 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | NZD |
| 0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.00080 NZD |
| 1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.00079 NZD |
| 2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.00078 NZD |
| 3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00078 NZD |
| 4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00077 NZD |
| 5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00076 NZD |
| CDF | NZD |
| 1 | 0.00080 |
| 5 | 0.0040 |
| 10 | 0.0080 |
| 20 | 0.016 |
| 50 | 0.040 |
| 100 | 0.080 |
| 250 | 0.20 |
| 500 | 0.40 |
| 1000 | 0.80 |
| NZD | CDF |
| 1 | 1249.71 |
| 5 | 6248.56 |
| 10 | 12497.13 |
| 20 | 24994.27 |
| 50 | 62485.68 |
| 100 | 124971.36 |
| 250 | 312428.41 |
| 500 | 624856.83 |
| 1000 | 1249713.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.