Tỷ giá hối đoái CDF/PAB 0.00039063 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | PAB |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.00039 PAB |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.00039 PAB |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.00038 PAB |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00038 PAB |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00038 PAB |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00037 PAB |
CDF | PAB |
1 | 0.00039 |
5 | 0.0020 |
10 | 0.0039 |
20 | 0.0078 |
50 | 0.020 |
100 | 0.039 |
250 | 0.098 |
500 | 0.20 |
1000 | 0.39 |
PAB | CDF |
1 | 2559.96 |
5 | 12799.83 |
10 | 25599.66 |
20 | 51199.33 |
50 | 127998.33 |
100 | 255996.66 |
250 | 639991.67 |
500 | 1279983.34 |
1000 | 2559966.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc PAB (Balboa Panama), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.