Tỷ giá hối đoái CDF/PEN 0.0012739 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0013 PEN |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0013 PEN |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0012 PEN |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0012 PEN |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0012 PEN |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0012 PEN |
CDF | PEN |
1 | 0.0013 |
5 | 0.0064 |
10 | 0.013 |
20 | 0.025 |
50 | 0.064 |
100 | 0.13 |
250 | 0.32 |
500 | 0.64 |
1000 | 1.27 |
PEN | CDF |
1 | 784.98 |
5 | 3924.94 |
10 | 7849.89 |
20 | 15699.78 |
50 | 39249.46 |
100 | 78498.93 |
250 | 196247.34 |
500 | 392494.69 |
1000 | 784989.38 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.