Tỷ giá hối đoái CDF/PGK 0.0017623 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0018 PGK |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0017 PGK |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0017 PGK |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0017 PGK |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0017 PGK |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0017 PGK |
CDF | PGK |
1 | 0.0018 |
5 | 0.0088 |
10 | 0.018 |
20 | 0.035 |
50 | 0.088 |
100 | 0.18 |
250 | 0.44 |
500 | 0.88 |
1000 | 1.76 |
PGK | CDF |
1 | 567.44 |
5 | 2837.21 |
10 | 5674.43 |
20 | 11348.86 |
50 | 28372.16 |
100 | 56744.33 |
250 | 141860.82 |
500 | 283721.65 |
1000 | 567443.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.