Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | PHP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.021 PHP |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.020 PHP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.020 PHP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.020 PHP |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.020 PHP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.020 PHP |
CDF | PHP |
1 | 0.021 |
5 | 0.10 |
10 | 0.21 |
20 | 0.41 |
50 | 1.03 |
100 | 2.06 |
250 | 5.15 |
500 | 10.3 |
1000 | 20.61 |
PHP | CDF |
1 | 48.51 |
5 | 242.56 |
10 | 485.13 |
20 | 970.27 |
50 | 2425.69 |
100 | 4851.38 |
250 | 12128.47 |
500 | 24256.94 |
1000 | 48513.89 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF ( Franc Congo ) hoặc PHP ( Peso Philipin ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.