Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | PKR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.10 PKR |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.099 PKR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.098 PKR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.097 PKR |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.096 PKR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.095 PKR |
CDF | PKR |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1.0 |
20 | 1.99 |
50 | 4.98 |
100 | 9.96 |
250 | 24.91 |
500 | 49.83 |
1000 | 99.67 |
PKR | CDF |
1 | 10.03 |
5 | 50.16 |
10 | 100.32 |
20 | 200.65 |
50 | 501.63 |
100 | 1003.27 |
250 | 2508.18 |
500 | 5016.37 |
1000 | 10032.74 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF ( Franc Congo ) hoặc PKR ( Rupee Pakistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.