Tỷ giá hối đoái CDF/RSD 0.042855 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | RSD |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.043 RSD |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.042 RSD |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.042 RSD |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.042 RSD |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.041 RSD |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.041 RSD |
CDF | RSD |
1 | 0.043 |
5 | 0.21 |
10 | 0.43 |
20 | 0.86 |
50 | 2.14 |
100 | 4.28 |
250 | 10.71 |
500 | 21.42 |
1000 | 42.85 |
RSD | CDF |
1 | 23.33 |
5 | 116.67 |
10 | 233.34 |
20 | 466.68 |
50 | 1166.71 |
100 | 2333.42 |
250 | 5833.56 |
500 | 11667.13 |
1000 | 23334.26 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc RSD (Dinar Serbia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.