Tỷ giá hối đoái CDF/RSD 0.045872 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | RSD |
| 0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.046 RSD |
| 1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.045 RSD |
| 2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.045 RSD |
| 3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.044 RSD |
| 4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.044 RSD |
| 5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.044 RSD |
| CDF | RSD |
| 1 | 0.046 |
| 5 | 0.23 |
| 10 | 0.46 |
| 20 | 0.92 |
| 50 | 2.29 |
| 100 | 4.58 |
| 250 | 11.46 |
| 500 | 22.93 |
| 1000 | 45.87 |
| RSD | CDF |
| 1 | 21.79 |
| 5 | 108.99 |
| 10 | 217.99 |
| 20 | 435.99 |
| 50 | 1089.98 |
| 100 | 2179.97 |
| 250 | 5449.93 |
| 500 | 10899.87 |
| 1000 | 21799.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc RSD (Dinar Serbia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.