Tỷ giá hối đoái CDF/SBD 0.0029107 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0029 SBD |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0029 SBD |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0029 SBD |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0028 SBD |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0028 SBD |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0028 SBD |
CDF | SBD |
1 | 0.0029 |
5 | 0.015 |
10 | 0.029 |
20 | 0.058 |
50 | 0.15 |
100 | 0.29 |
250 | 0.73 |
500 | 1.45 |
1000 | 2.91 |
SBD | CDF |
1 | 343.55 |
5 | 1717.78 |
10 | 3435.56 |
20 | 6871.12 |
50 | 17177.82 |
100 | 34355.64 |
250 | 85889.11 |
500 | 171778.23 |
1000 | 343556.47 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc SBD (Đô la quần đảo Solomon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.