Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.00045 SGD |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.00045 SGD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.00045 SGD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00044 SGD |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00044 SGD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00043 SGD |
CDF | SGD |
1 | 0.00045 |
5 | 0.0023 |
10 | 0.0045 |
20 | 0.0091 |
50 | 0.023 |
100 | 0.045 |
250 | 0.11 |
500 | 0.23 |
1000 | 0.45 |
SGD | CDF |
1 | 2200.77 |
5 | 11003.85 |
10 | 22007.71 |
20 | 44015.42 |
50 | 110038.55 |
100 | 220077.1 |
250 | 550192.76 |
500 | 1100385.52 |
1000 | 2200771.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF ( Franc Congo ) hoặc SGD ( Đô la Singapore ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.