Tỷ giá hối đoái CDF/SGD 0.00056996 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | SGD |
| 0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.00057 SGD |
| 1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.00056 SGD |
| 2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.00056 SGD |
| 3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00055 SGD |
| 4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00055 SGD |
| 5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00054 SGD |
| CDF | SGD |
| 1 | 0.00057 |
| 5 | 0.0028 |
| 10 | 0.0057 |
| 20 | 0.011 |
| 50 | 0.028 |
| 100 | 0.057 |
| 250 | 0.14 |
| 500 | 0.28 |
| 1000 | 0.57 |
| SGD | CDF |
| 1 | 1754.51 |
| 5 | 8772.57 |
| 10 | 17545.15 |
| 20 | 35090.3 |
| 50 | 87725.75 |
| 100 | 175451.5 |
| 250 | 438628.75 |
| 500 | 877257.5 |
| 1000 | 1754515 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.