Tỷ giá hối đoái CDF/SHP 0.00035100 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | SHP |
| 0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.00035 SHP |
| 1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.00035 SHP |
| 2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.00034 SHP |
| 3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00034 SHP |
| 4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00034 SHP |
| 5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00033 SHP |
| CDF | SHP |
| 1 | 0.00035 |
| 5 | 0.0018 |
| 10 | 0.0035 |
| 20 | 0.0070 |
| 50 | 0.018 |
| 100 | 0.035 |
| 250 | 0.088 |
| 500 | 0.18 |
| 1000 | 0.35 |
| SHP | CDF |
| 1 | 2849.01 |
| 5 | 14245.08 |
| 10 | 28490.16 |
| 20 | 56980.32 |
| 50 | 142450.82 |
| 100 | 284901.64 |
| 250 | 712254.11 |
| 500 | 1424508.22 |
| 1000 | 2849016.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc SHP (Bảng St. Helena), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.