Tỷ giá hối đoái CDF/SRD 0.012724 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | SRD |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.013 SRD |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.013 SRD |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.012 SRD |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.012 SRD |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.012 SRD |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.012 SRD |
CDF | SRD |
1 | 0.013 |
5 | 0.064 |
10 | 0.13 |
20 | 0.25 |
50 | 0.64 |
100 | 1.27 |
250 | 3.18 |
500 | 6.36 |
1000 | 12.72 |
SRD | CDF |
1 | 78.59 |
5 | 392.97 |
10 | 785.94 |
20 | 1571.88 |
50 | 3929.71 |
100 | 7859.43 |
250 | 19648.59 |
500 | 39297.18 |
1000 | 78594.36 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc SRD (Đô la Suriname), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.