Tỷ giá hối đoái CDF/SVC 0.0030459 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0030 SVC |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0030 SVC |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0030 SVC |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0030 SVC |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0029 SVC |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0029 SVC |
CDF | SVC |
1 | 0.0030 |
5 | 0.015 |
10 | 0.030 |
20 | 0.061 |
50 | 0.15 |
100 | 0.30 |
250 | 0.76 |
500 | 1.52 |
1000 | 3.04 |
SVC | CDF |
1 | 328.3 |
5 | 1641.54 |
10 | 3283.09 |
20 | 6566.18 |
50 | 16415.45 |
100 | 32830.9 |
250 | 82077.26 |
500 | 164154.52 |
1000 | 328309.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.