Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | THB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.013 THB |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.013 THB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.013 THB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.013 THB |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.013 THB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.012 THB |
CDF | THB |
1 | 0.013 |
5 | 0.066 |
10 | 0.13 |
20 | 0.26 |
50 | 0.66 |
100 | 1.31 |
250 | 3.28 |
500 | 6.56 |
1000 | 13.13 |
THB | CDF |
1 | 76.14 |
5 | 380.72 |
10 | 761.44 |
20 | 1522.88 |
50 | 3807.22 |
100 | 7614.44 |
250 | 19036.12 |
500 | 38072.24 |
1000 | 76144.48 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF ( Franc Congo ) hoặc THB ( Bạt Thái Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.