Tỷ giá hối đoái CDF/THB 0.011800 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | THB |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.012 THB |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.012 THB |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.012 THB |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.011 THB |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.011 THB |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.011 THB |
CDF | THB |
1 | 0.012 |
5 | 0.059 |
10 | 0.12 |
20 | 0.24 |
50 | 0.59 |
100 | 1.18 |
250 | 2.95 |
500 | 5.9 |
1000 | 11.8 |
THB | CDF |
1 | 84.74 |
5 | 423.71 |
10 | 847.43 |
20 | 1694.87 |
50 | 4237.18 |
100 | 8474.37 |
250 | 21185.94 |
500 | 42371.88 |
1000 | 84743.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc THB (Bạt Thái Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.