Tỷ giá hối đoái CDF/TND 0.0013073 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | TND |
| 0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0013 TND |
| 1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0013 TND |
| 2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0013 TND |
| 3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0013 TND |
| 4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0013 TND |
| 5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0012 TND |
| CDF | TND |
| 1 | 0.0013 |
| 5 | 0.0065 |
| 10 | 0.013 |
| 20 | 0.026 |
| 50 | 0.065 |
| 100 | 0.13 |
| 250 | 0.33 |
| 500 | 0.65 |
| 1000 | 1.3 |
| TND | CDF |
| 1 | 764.95 |
| 5 | 3824.77 |
| 10 | 7649.55 |
| 20 | 15299.11 |
| 50 | 38247.78 |
| 100 | 76495.57 |
| 250 | 191238.92 |
| 500 | 382477.85 |
| 1000 | 764955.71 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.