Tỷ giá hối đoái CDF/TND 0.00099585 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | TND |
| 0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0010 TND |
| 1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.00099 TND |
| 2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.00098 TND |
| 3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.00097 TND |
| 4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.00096 TND |
| 5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.00095 TND |
| CDF | TND |
| 1 | 0.0010 |
| 5 | 0.0050 |
| 10 | 0.010 |
| 20 | 0.020 |
| 50 | 0.050 |
| 100 | 0.10 |
| 250 | 0.25 |
| 500 | 0.50 |
| 1000 | 1.0 |
| TND | CDF |
| 1 | 1004.17 |
| 5 | 5020.85 |
| 10 | 10041.71 |
| 20 | 20083.42 |
| 50 | 50208.56 |
| 100 | 100417.13 |
| 250 | 251042.82 |
| 500 | 502085.65 |
| 1000 | 1004171.31 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.