Tỷ giá hối đoái CDF/TND 0.0010705 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | CDF | Phí chuyển nhượng | TND |
0% | 1 CDF | 0.0 CDF | 0.0011 TND |
1% | 1 CDF | 0.010 CDF | 0.0011 TND |
2% | 1 CDF | 0.020 CDF | 0.0010 TND |
3% | 1 CDF | 0.030 CDF | 0.0010 TND |
4% | 1 CDF | 0.040 CDF | 0.0010 TND |
5% | 1 CDF | 0.050 CDF | 0.0010 TND |
CDF | TND |
1 | 0.0011 |
5 | 0.0054 |
10 | 0.011 |
20 | 0.021 |
50 | 0.054 |
100 | 0.11 |
250 | 0.27 |
500 | 0.54 |
1000 | 1.07 |
TND | CDF |
1 | 934.17 |
5 | 4670.85 |
10 | 9341.7 |
20 | 18683.4 |
50 | 46708.51 |
100 | 93417.02 |
250 | 233542.56 |
500 | 467085.12 |
1000 | 934170.25 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về CDF (Franc Congo) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.